Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 裁判
裁判
cáipàn
Trọng tài
Hán việt:
tài phán
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 裁判
判
【pàn】
Phán quyết
裁
【cái】
Cắt, phán xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 裁判
Luyện tập
Ví dụ
1
cáipàn
裁判
xuānbù
宣
布
le
了
sàishì
赛
事
de
的
jiéguǒ
结
果
。
Trọng tài đã công bố kết quả của trận đấu.
2
tā
他
duì
对
cáipàn
裁判
de
的
pànjué
判
决
biǎoshì
表
示
bùmǎn
不
满
。
Anh ấy biểu thị sự không hài lòng với quyết định của trọng tài.
3
cáipàn
裁判
zhèngzài
正
在
shěnlǐ
审
理
zhège
这
个
ànjiàn
案
件
。
Quan tòa đang xử lý vụ án này.
Từ đã xem