Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灵
【靈】
灵
líng
Linh hồn
Hán việt:
linh
Nét bút
フ一一丶ノノ丶
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 灵
Từ ghép
灵芝
língzhī
Nấm linh chi
心灵
xīnlíng
Tâm hồn, linh hồn
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
shì
是
xīnlíng
心
灵
de
的
chuānghù
窗
户
。
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
2
wěidà
伟
大
de
的
yìshùzuòpǐn
艺
术
作
品
nénggòu
能
够
jīfā
激
发
línggǎn
灵
感
。
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
3
dàxué
大
学
de
的
hánshòu
函
授
kèchéng
课
程
ràng
让
wǒ
我
kěyǐ
可
以
línghuó
灵
活
ānpái
安
排
xuéxí
学
习
shíjiān
时
间
。
Khóa học từ xa của trường đại học cho phép tôi sắp xếp thời gian học một cách linh hoạt.