líng
Linh hồn
Hán việt: linh
フ一一丶ノノ丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǎnjīngshìxīnlíngdechuānghù
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
2
wěidàdeyìshùzuòpǐnnénggòujīfālínggǎn
Tác phẩm nghệ thuật vĩ đại có thể truyền cảm hứng.
3
dàxuédehánshòukèchéngràngkěyǐlínghuóānpáixuéxíshíjiān
Khóa học từ xa của trường đại học cho phép tôi sắp xếp thời gian học một cách linh hoạt.