Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心灵
心灵
xīnlíng
Tâm hồn, linh hồn
Hán việt:
tâm linh
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心灵
心
【xīn】
trái tim
灵
【líng】
Linh hồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心灵
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
shì
是
xīnlíng
心灵
de
的
chuānghù
窗
户
。
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.