Chi tiết từ vựng

灵芝 【líng zhī】

heart
(Phân tích từ 灵芝)
Nghĩa từ: Nấm linh chi
Hán việt: linh chi
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你