灵芝
língzhī
Nấm linh chi
Hán việt: linh chi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
língzhī灵芝shìzhōngyàofēichángzhēnguìdeyàocái。
Linh chi là dược liệu rất quý trong y học Trung Quốc.
2
xǔduōrénxiāngxìnlíngzhī灵芝yǒuyánniányìshòu寿degōngxiào。
Nhiều người tin rằng linh chi có tác dụng kéo dài tuổi thọ.
3
língzhī灵芝cházàizhōngguóbèirènwéishìjiànkāngyǐnpǐn。
Trà linh chi được coi là thức uống bổ dưỡng ở Trung Quốc.

Từ đã xem

AI