Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 台阶
台阶
táijiē
Bậc thang, bậc tam cấp
Hán việt:
di giai
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 台阶
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
阶
【jiē】
Bậc thang
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 台阶
Ví dụ
1
qǐng
请
xiǎoxīn
小
心
táijiē
台阶
Xin hãy cẩn thận bậc thang.
2
tā
他
cǎi
踩
cuò
错
le
了
táijiē
台阶
chàdiǎn
差
点
shuāidǎo
摔
倒
。
Anh ấy bước nhầm bậc thang và suýt nữa đã té.
3
táijiē
台阶
qiánmiàn
前
面
yǒu
有
yīzhī
一
只
kěài
可
爱
de
的
māo
猫
。
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.