台阶
táijiē
Bậc thang, bậc tam cấp
Hán việt: di giai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngxiǎoxīntáijiē台阶
Xin hãy cẩn thận bậc thang.
2
cǎicuòletáijiē台阶chàdiǎnshuāidǎo
Anh ấy bước nhầm bậc thang và suýt nữa đã té.
3
táijiē台阶qiánmiànyǒuyīzhīkěàidemāo
Có một con mèo dễ thương ở trước bậc thang.