佛
ノ丨フ一フノ丨
7
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他是哈佛大学的教授 Dịch tiếng Việt:Ông ấy là giáo sư của Đại học Harvard.Dịch tiếng Anh: He is a professor at Harvard University.Ví dụ 2: 我的梦想是成为一个教授 :
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
2
他每天都念佛。
Anh ấy mỗi ngày đều đọc kinh Phật.