房间
fángjiān
phòng, căn phòng
Hán việt: bàng dản
间, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànzàifángjiān房间dejiǎoluò
Anh ấy đứng ở góc phòng.
2
zhègèfángjiān房间hěn
Phòng này rất lớn.
3
defángjiān房间zàisānlóu
Phòng của tôi ở tầng ba.
4
zhèjiājiǔdiànyǒuhěnduōfángjiān房间
Khách sạn này có rất nhiều phòng.
5
fángjiān房间yǒuyígèshūzhuōliǎngyǐzi
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
6
zhègèfángjiān房间nàgèxiǎo
Căn phòng này nhỏ hơn căn kia.
7
zǒujìnfángjiān房间
Anh ấy đi vào phòng.
8
zhègèfángjiān房间hěn
Căn phòng này rất chật.
9
dechuángzàifángjiān房间dejiǎoluò
Giường của anh ấy ở góc phòng.
10
zuòdàofángjiān房间dezhōngjiān
Ngồi ở giữa phòng.
11
zhègèfángjiān房间méiyǒudēng
Phòng này không có đèn.
12
defángjiān房间zěnmezhèmeluàn
Phòng của bạn sao lại lộn xộn thế này?

Từ đã xem