chún
Thuần khiết
Hán việt: chuẩn
フフ一一フ丨フ
7
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèzhāngzhǐshìchúnbáide
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.

Từ đã xem