Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纯
【純】
纯
chún
Thuần khiết
Hán việt:
chuẩn
Nét bút
フフ一一フ丨フ
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 纯
Luyện tập
Từ ghép
纯净
chúnjìng
Trong lành, tinh khiết
纯洁
chúnjié
Trong sạch, thuần khiết
Ví dụ
1
zhè
这
zhāngzhǐ
张
纸
shì
是
chúnbái
纯
白
de
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
Từ đã xem