Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纯净
纯净
chúnjìng
Trong lành, tinh khiết
Hán việt:
chuẩn tịnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 纯净
净
【jìng】
Sạch sẽ
纯
【chún】
Thuần khiết
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 纯净
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèpíngshuǐ
这
瓶
水
fēicháng
非
常
chúnjìng
纯净
Bình nước này rất là sạch.
2
dàzìrán
大
自
然
de
的
kōngqì
空
气
chúnjìng
纯净
qīngxīn
清
新
。
Không khí của thiên nhiên rất trong lành và tinh khiết.
3
wǒmen
我
们
dōu
都
kěwàng
渴
望
yǒu
有
yígè
一
个
chúnjìng
纯净
de
的
huánjìng
环
境
。
Chúng ta đều khao khát một môi trường sạch sẽ.