纯净
chúnjìng
Trong lành, tinh khiết
Hán việt: chuẩn tịnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpíngshuǐfēichángchúnjìng纯净
Bình nước này rất là sạch.
2
dàzìrándekōngqìchúnjìng纯净qīngxīn
Không khí của thiên nhiên rất trong lành và tinh khiết.
3
wǒmendōukěwàngyǒuyígèchúnjìng纯净dehuánjìng
Chúng ta đều khao khát một môi trường sạch sẽ.