Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纯洁
纯洁
chúnjié
Trong sạch, thuần khiết
Hán việt:
chuẩn khiết
Lượng từ:
颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 纯洁
洁
【jié】
Sạch sẽ; tinh khiết
纯
【chún】
Thuần khiết
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 纯洁
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
xīnlíng
心
灵
chúnjié
纯洁
Anh ấy có một tâm hồn trong sạch.
2
zhèfú
这
幅
huà
画
biǎodá
表
达
le
了
yīzhǒng
一
种
chúnjié
纯洁
de
的
měi
美
。
Bức tranh này thể hiện một vẻ đẹp trong sáng.
3
wǒmen
我
们
dōu
都
yīnggāi
应
该
zhuīqiú
追
求
chúnjié
纯洁
de
的
yǒuyì
友
谊
。
Chúng ta nên theo đuổi tình bạn trong sáng.
Từ đã xem