电话
diànhuà
điện thoại, điện thoại để bàn
Hán việt: điện thoại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnghuídiànhuà电话gěi
Xin bạn gọi lại cho tôi.
2
dǎdiànhuàgěisānhuíle
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
3
zhèshìdediànhuà电话hàomǎ
Đây là số điện thoại của tôi.
4
dediànhuà电话huàile
Điện thoại của tôi bị hỏng.
5
kěyǐgàosùdediànhuà电话hàomǎma
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
6
zhèngzàidǎdiànhuà
Cô ấy đang gọi điện thoại.
7
gāngdàojiāzhènghǎodiànhuà电话xiǎngle
Điện thoại reo đúng lúc tôi vừa về nhà
8
dǎtīngdàodediànhuà电话hàomǎle
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
9
yàodǎdiànhuàgěi
Tôi muốn gọi điện cho cô ấy.
10
gāngcáigěidǎdiànhuàlema
Bạn vừa mới gọi điện thoại cho tôi phải không?
11
kěyǐxiāndǎdiànhuàyùyuē
Bạn có thể gọi điện để hẹn trước.
12
rúguǒchídàoqǐngdǎdiànhuàtōngzhī
Nếu bạn đến muộn, Hãy gọi điện báo cho tôi biết.

Từ đã xem