Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
电话
【電話】
【diàn huà】
(Phân tích từ 电话)
Nghĩa từ:
Điện thoại
Hán việt:
điện thoại
Lượng từ: 部
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
diànhuà
电话
huài
坏
le
了。
Điện thoại của tôi bị hỏng.
nǐ
你
kěyǐ
可以
gàosù
告诉
wǒ
我
nǐ
你
de
的
diànhuàhàomǎ
电话
号码
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send