hơi nước, khí
Hán việt: hất
丶丶一ノ一一フ
7
升, 桶
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎngliàngqìchē
Hai chiếc ô tô.
2
deqìchēshìhóngsède
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
3
kěyǐjièdeqìchēma
Bạn có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn không?
4
wǒmenyīnggāidìngqījiǎncháqìchē
Chúng ta nên kiểm tra ô tôđịnh kỳ.
5
měitiānzuògōnggòngqìchēshàngbān
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
6
gōnggòngqìchēzhànjiùzàiqiánmiàn
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
7
gōnggòngqìchēchūzūchēpiányí便
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
8
gōnggòngqìchēzàinǎlǐtíngchē
Xe buýt dừng ở đâu?
9
zhèshìjīchǎngdegōnggòngqìchēma
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
10
gōnggòngqìchēshàngyǒuhěnduōrén
Trên xe buýt có rất nhiều người.
11
cuòguòlezuìhòuyībāngōnggòngqìchē
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
12
zhèliàngqìchēzhèngzàiwéixiūzhōng
Chiếc xe hơi này đang được sửa chữa.