Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
汽车
【汽車】
【qì chē】
(Phân tích từ 汽车)
Nghĩa từ:
Xe ô tô
Hán việt:
hất xa
Lượng từ: 辆
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
qìchē
汽车
qìchē
汽车
shì
是
shì
是
hóngsè
红色
hóngsè
红色
de
的。
de
的
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
jiè
借
jiè
借
wǒ
我
wǒ
我
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
qìchē
汽车
qìchē
汽车
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send