汽车
qìchē
xe hơi, ô tô
Hán việt: hất xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎngliàngqìchē汽车
Hai chiếc ô tô.
2
deqìchē汽车shìhóngsède
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
3
kěyǐjièdeqìchē汽车ma
Bạn có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn không?
4
wǒmenyīnggāidìngqījiǎncháqìchē汽车
Chúng ta nên kiểm tra ô tôđịnh kỳ.
5
měitiānzuògōnggòngqìchē汽车shàngbān
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
6
gōnggòngqìchēzhànjiùzàiqiánmiàn
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
7
gōnggòngqìchē汽车chūzūchēpiányi便
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
8
gōnggòngqìchē汽车zàitíngchē
Xe buýt dừng ở đâu?
9
zhèshìjīchǎngdegōnggòngqìchē汽车ma
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
10
gōnggòngqìchē汽车shàngyǒuhěnduōrén
Trên xe buýt có rất nhiều người.
11
cuòguòlezuìhòubāngōnggòngqìchē汽车
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
12
zhèliàngqìchē汽车zhèngzàiwéixiūzhōng
Chiếc xe hơi này đang được sửa chữa.

Từ đã xem