汽油
qìyóu
Xăng
Hán việt: hất du
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèliàngqìchējiāmǎnqìyóu汽油xūyàoduōshǎoqián
Đổ đầy xăng cho chiếc xe này cần bao nhiêu tiền?
2
qǐngwènzuìjìndejiāyóuzhànzài
Xin hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?
3
yóuyúqìyóu汽油jiàshàngzhǎngkāishǐshǐyòng使gōnggòngjiāotōng
Do giá xăng tăng, tôi bắt đầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Từ đã xem