Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汽油
汽油
qìyóu
Xăng
Hán việt:
hất du
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汽油
汽
【qì】
hơi nước, khí
油
【yóu】
Dầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汽油
Ví dụ
1
zhèliàng
这
辆
qìchē
汽
车
jiāmǎn
加
满
qìyóu
汽油
xūyào
需
要
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Đổ đầy xăng cho chiếc xe này cần bao nhiêu tiền?
2
qǐngwèn
请
问
zuìjìn
最
近
de
的
jiāyóuzhàn
加
油
站
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Xin hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?
3
yóuyú
由
于
qìyóujiàgé
汽
油
价
格
shàngzhǎng
上
涨
,
wǒ
我
kāishǐ
开
始
shǐyòng
使
用
gōnggòngjiāotōng
公
共
交
通
。
Do giá xăng tăng, tôi bắt đầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.