Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 尾
尾
wěi
đuôi, cuối
Hán việt:
vĩ
Nét bút
フ一ノノ一一フ
Số nét
7
Từ trái nghĩa
头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 尾
Luyện tập
Từ ghép
马尾
mǎwěi
Tóc đuôi ngựa
鸡尾酒
jīwěijiǔ
Cốc tai
Ví dụ
1
māo
猫
zài
在
zhuī
追
zìjǐ
自
己
de
的
wěiba
尾
巴
,
tuántuánzhuàn
团
团
转
。
Con mèo đuổi theo đuôi của mình, quay cuồng.