Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸡尾酒
鸡尾酒
jīwěijiǔ
Cốc tai
Hán việt:
kê vĩ tửu
Lượng từ:
杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸡尾酒
尾
【wěi】
đuôi, cuối
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸡尾酒
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
jiǔbā
酒
吧
de
的
jīwěijiǔ
鸡尾酒
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Các loại cocktail của quán bar này rất được ưa chuộng.
2
wǒ
我
búhuì
不
会
tiáozhì
调
制
jīwěijiǔ
鸡尾酒
Tôi không biết pha chế cocktail.
3
tāmen
他
们
diǎn
点
le
了
liǎngbēi
两
杯
jīwěijiǔ
鸡尾酒
Họ đã gọi hai ly cocktail.