Chi tiết từ vựng

马尾 【mǎ yǐ】

heart
(Phân tích từ 马尾)
Nghĩa từ: Tóc đuôi ngựa
Hán việt: mã vĩ
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu