Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寿
【壽】
寿
shòu
Tuổi thọ
Hán việt:
thọ
Nét bút
一一一ノ一丨丶
Số nét
7
Lượng từ:
个, 份
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 寿
Luyện tập
Từ ghép
寿命
shòumìng
tuổi thọ
长寿
chángshòu
Sự sống thọ
Ví dụ
1
gānjìng
干
净
de
的
shēnghuóxíguàn
生
活
习
惯
yǒuzhùyú
有
助
于
chángshòu
长
寿
。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
2
diànchí
电
池
de
的
shòumìng
寿
命
duōjiǔ
多
久
?
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
Từ đã xem