寿
shòu
Tuổi thọ
Hán việt: thọ
一一一ノ一丨丶
7
个, 份
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gānjìngdeshēnghuóxíguànyǒuzhùyúchángshòu寿
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
2
diànchídeshòumìng寿duōjiǔ
Tuổi thọ của pin là bao lâu?

Từ đã xem