Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 寿命
寿命
shòumìng
tuổi thọ
Hán việt:
thọ mệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 寿命
命
【mìng】
mệnh, số phận
寿
【shòu】
Tuổi thọ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 寿命
Luyện tập
Ví dụ
1
diànchí
电
池
de
的
shòumìng
寿命
duōjiǔ
多
久
?
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
Từ đã xem