Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长寿
长寿
chángshòu
Sự sống thọ
Hán việt:
tràng thọ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长寿
寿
【shòu】
Tuổi thọ
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长寿
Luyện tập
Ví dụ
1
gānjìng
干
净
de
的
shēnghuóxíguàn
生
活
习
惯
yǒuzhùyú
有
助
于
chángshòu
长寿
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
Từ đã xem