Chi tiết từ vựng

戒指 【jièzhǐ】

heart
(Phân tích từ 戒指)
Nghĩa từ: Nhẫn
Hán việt: giới chỉ
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xīnláng
新郎
jièzhǐ
戒指
dài
zài
xīnniáng
新娘
de
shǒushàng
手上。
The groom puts the ring on the bride's finger.
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
zhèméi
这枚
jièzhǐ
戒指
shì
wǒmen
我们
zhījiān
之间
de
xìnwù
信物。
This ring is a token of our relationship.
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
Bình luận