Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 戒指
戒指
jièzhǐ
Nhẫn
Hán việt:
giới chỉ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 戒指
Ví dụ
1
xīnláng
新
郎
bǎ
把
jièzhǐ
戒指
dài
戴
zài
在
xīnniáng
新
娘
de
的
shǒushàng
手
上
。
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
2
zhèméi
这
枚
jièzhǐ
戒指
shì
是
wǒmen
我
们
zhījiān
之
间
de
的
xìnwù
信
物
。
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.