戒指
jièzhǐ
Nhẫn
Hán việt: giới chỉ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnlángjièzhǐ戒指dàizàixīnniángdeshǒushàng
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
2
zhèméijièzhǐ戒指shìwǒmenzhījiāndexìnwù
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.