励
一ノ一フノフノ
7
个
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
老板奖励了最佳员工。
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
2
别人的成功可以激励你。
Thành công của người khác có thể truyền cảm hứng cho bạn.
3
他们用一句简单但强有力的口号来激励大家。
Họ sử dụng một khẩu hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người.