奖励
jiǎnglì
Phần thưởng
Hán việt: tưởng lệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎobǎnjiǎnglì奖励lezuìjiāyuángōng
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.