Chi tiết từ vựng
手机 【手機】【shǒujī】
(Phân tích từ 手机)
Nghĩa từ: Điện thoại di động
Hán việt: thủ cơ
Lượng từ:
部, 支
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
手机
没有
电
了
Điện thoại di động của tôi hết pin.
请
给
我
你
的
手机号码
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
我
在
商店
买
了
一部
新手机
Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động mới ở cửa hàng.
Bình luận