手机
部, 支
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 手机
Ví dụ
1
我的手机没有电了
Điện thoại di động của tôi hết pin.
2
请给我你的手机号码
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
3
我在商店买了一部新手机
Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động mới ở cửa hàng.
4
这是我的新手机。
Đây là điện thoại mới của tôi.
5
这是我的旧手机
Đây là điện thoại cũ của tôi.
6
他用手机录音。
Anh ấy dùng điện thoại để ghi âm.
7
这款手机又薄又轻。
Dòng điện thoại này vừa mỏng vừa nhẹ.
8
上课时不能玩手机
Không được nghịch điện thoại trong lớp học.
9
我的手机开机很慢。
Điện thoại của tôi mở lên rất chậm.
10
你的手机比我的新。
Điện thoại của bạn mới hơn của tôi.
11
我的手机屏幕有一片裂痕。
Màn hình điện thoại của tôi có một vết nứt.
12
你看见我的手机了吗?
Bạn có thấy điện thoại của tôi không?