Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抑
抑
yì
ức chế, kiềm chế
Hán việt:
ức
Nét bút
一丨一ノフフ丨
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 抑
Từ ghép
抑郁症
yìyù zhèng
Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
压抑
yāyì
Bị kìm nén, chèn ép
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
wǒ
我
gǎndào
感
到
hěn
很
yāyì
压
抑
。
Tin tức này khiến tôi cảm thấy rất bị áp bức.
2
tā
他
chángshì
尝
试
bùràng
不
让
zìjǐ
自
己
de
的
qíngxù
情
绪
yāyì
压
抑
。
Anh ấy cố gắng không để cảm xúc của mình bị áp bức.
3
zài
在
zhèyàng
这
样
yāyì
压
抑
de
的
huánjìng
环
境
xià
下
gōngzuò
工
作
hěnnán
很
难
。
Làm việc trong một môi trường áp bức như vậy rất khó khăn.