压抑
yāyì
Bị kìm nén, chèn ép
Hán việt: áp ức
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègexiāoxīrànggǎndàohěnyāyì压抑
Tin tức này khiến tôi cảm thấy rất bị áp bức.
2
chángshìbùràngzìjǐdeqíngxùyāyì压抑
Anh ấy cố gắng không để cảm xúc của mình bị áp bức.
3
zàizhèyàngyāyì压抑dehuánjìngxiàgōngzuòhěnnán
Làm việc trong một môi trường áp bức như vậy rất khó khăn.