Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 压抑
压抑
yāyì
Bị kìm nén, chèn ép
Hán việt:
áp ức
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 压抑
压
【yā】
Ép, nén
抑
【yì】
ức chế, kiềm chế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 压抑
Ví dụ
1
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
wǒ
我
gǎndào
感
到
hěn
很
yāyì
压抑
Tin tức này khiến tôi cảm thấy rất bị áp bức.
2
tā
他
chángshì
尝
试
bùràng
不
让
zìjǐ
自
己
de
的
qíngxù
情
绪
yāyì
压抑
Anh ấy cố gắng không để cảm xúc của mình bị áp bức.
3
zài
在
zhèyàng
这
样
yāyì
压抑
de
的
huánjìng
环
境
xià
下
gōngzuò
工
作
hěnnán
很
难
。
Làm việc trong một môi trường áp bức như vậy rất khó khăn.