Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抑郁症
抑郁症
yìyù zhèng
Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
Hán việt:
ức uất chứng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 抑郁症
抑
【yì】
ức chế, kiềm chế
症
【zhēng】
Triệu chứng; hội chứng
郁
【yù】
u ám, chán chường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 抑郁症
Ví dụ
1
tā
她
bèi
被
zhěnduàn
诊
断
chū
出
huànyǒu
患
有
yìyùzhèng
抑郁症
Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm.
2
yìyùzhèng
抑郁症
shì
是
yīzhǒng
一
种
kěyǐ
可
以
zhìliáo
治
疗
de
的
jíbìng
疾
病
。
Trầm cảm là một căn bệnh có thể điều trị được.
3
hěnduō
很
多
rén
人
bù
不
lǐjiě
理
解
yìyùzhèng
抑郁症
de
的
yánzhòngxìng
严
重
性
。
Nhiều người không hiểu được mức độ nghiêm trọng của bệnh trầm cảm.