gān
Gan
Hán việt: can
ノフ一一一一丨
7
叶, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhǒngyàokěnénghuìshāngdàogānzàng
Loại thuốc này có thể làm hại gan.

Từ đã xem