Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肝
肝
gān
Gan
Hán việt:
can
Nét bút
ノフ一一一一丨
Số nét
7
Lượng từ:
叶, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 肝
Từ ghép
肝脏
gānzàng
Gan
肝炎
gānyán
Viêm gan
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
yào
药
kěnéng
可
能
huìshāng
会
伤
dào
到
gānzāng
肝
脏
。
Loại thuốc này có thể làm hại gan.