Chi tiết từ vựng

肝脏 【gān zàng】

heart
(Phân tích từ 肝脏)
Nghĩa từ: Gan
Hán việt: can táng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你