Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肝脏
肝脏
gānzàng
Gan
Hán việt:
can táng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肝脏
肝
【gān】
Gan
脏
【zāng】
bẩn, ô uế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肝脏
Ví dụ
1
zhèzhǒng
这
种
yào
药
kěnéng
可
能
huìshāng
会
伤
dào
到
gānzāng
肝脏
Loại thuốc này có thể làm hại gan.