肝炎
gānyán
Viêm gan
Hán việt: can diễm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gānyán肝炎shìyīzhǒngyánzhòngdejíbìng
Viêm gan là một căn bệnh nghiêm trọng.
2
wèileyùfánggānyán肝炎wǒmenyīnggāibǎochíliánghǎodewèishēngxíguàn
Để phòng chống viêm gan, chúng ta nên duy trì thói quen vệ sinh tốt.
3
gānyán肝炎kěyǐtōngguòyìmiáoyùfáng
Viêm gan có thể được phòng ngừa bởi vắc xin.