Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肝炎
肝炎
gānyán
Viêm gan
Hán việt:
can diễm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肝炎
炎
【yán】
Viêm, sưng
肝
【gān】
Gan
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肝炎
Ví dụ
1
gānyán
肝炎
shì
是
yīzhǒng
一
种
yánzhòng
严
重
de
的
jíbìng
疾
病
。
Viêm gan là một căn bệnh nghiêm trọng.
2
wèile
为
了
yùfáng
预
防
gānyán
肝炎
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
bǎochíliánghǎo
保
持
良
好
de
的
wèishēngxíguàn
卫
生
习
惯
。
Để phòng chống viêm gan, chúng ta nên duy trì thói quen vệ sinh tốt.
3
gānyán
肝炎
kěyǐ
可
以
tōngguò
通
过
yìmiáo
疫
苗
yùfáng
预
防
。
Viêm gan có thể được phòng ngừa bởi vắc xin.