Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 秘书
【秘書】
秘书
mìshū
thư ký
Hán việt:
bí thư
Lượng từ:
个,位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 秘书
书
【shū】
sách, cuốn sách
秘
【mì】
Bí mật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 秘书
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
gōngsī
公
司
de
的
mìshū
秘书
Cô ấy là thư ký của công ty.
2
tā
他
qǐng
请
mìshū
秘书
yùyuē
预
约
huìyì
会
议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
3
wǒ
我
de
的
mìshū
秘书
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.