Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
秘书
【秘書】
【mìshū】
(Phân tích từ 秘书)
Nghĩa từ:
Thư ký
Hán việt:
bí thư
Lượng từ: 个,位
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
她
shì
是
gōngsī
公司
de
的
mìshū
秘书
Cô ấy là thư ký của công ty.
tā
他
qǐng
请
mìshū
秘书
yùyuē
预约
huìyì
会议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
wǒ
我
de
的
mìshū
秘书
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经验
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send