书
フフ丨丶
4
本, 册, 部
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
一本书
Một quyển sách.
2
五本书
Năm cuốn sách.
3
这是你的书吗?
Đây là sách của bạn phải không?
4
这本书太难了
Cuốn sách này quá khó.
5
他的书包很重
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
6
阿拉伯语的书写是从右到左
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
7
他有六本书。
Anh ấy có sáu cuốn sách.
8
你有几本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
9
三本书
Ba cuốn sách
10
我有四本书。
Tôi có bốn cuốn sách.
11
我的书在哪里?
Sách của tôi ở đâu?
12
你读过这本书几回了?
Bạn đã đọc cuốn sách này mấy lần rồi?