Bí mật
Hán việt:
ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìgōngsīdemìshū
Cô ấy là thư ký của công ty.
2
qǐngmìshūyùyuēhuìyì
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
3
demìshūhěnyǒujīngyàn
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
4
gàosùleyígèmìmì
Anh ấy đã nói cho tôi biết một bí mật.