Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 秘
秘
mì
Bí mật
Hán việt:
bí
Nét bút
ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 秘
Từ ghép
秘书
mìshū
thư ký
便秘
biànmì
Táo bón
秘密
mìmì
Bí mật
神秘
shénmì
Bí ẩn, huyền bí
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
gōngsī
公
司
de
的
mìshū
秘
书
Cô ấy là thư ký của công ty.
2
tā
他
qǐng
请
mìshū
秘
书
yùyuē
预
约
huìyì
会
议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
3
wǒ
我
de
的
mìshū
秘
书
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
4
tā
他
gàosù
告
诉
le
了
wǒ
我
yígè
一
个
mìmì
秘
密
。
Anh ấy đã nói cho tôi biết một bí mật.