Chi tiết từ vựng
邑 【yì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Thành phố
Hán việt: ấp
Nét bút: 丨フ一フ丨一フ
Tổng số nét: 7
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
口
巴
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận