chǎo
Cãi vã
Hán việt: sao
丨フ一丨ノ丶ノ
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèértàichǎole
Ở đây quá ồn.
2
tāmenyīnwèiyìjiànbùhésuǒyǐchǎojiàle
Họ cãi nhau vì bất đồng quan điểm.
3
biéchǎo
Đừng ồn.
4
qīněrtīngdàolenàchǎngzhēngchǎo
Cô ấy đã trực tiếp nghe thấy cuộc cãi vã đó.
5
yīngérbèixiǎngshēngchǎoxǐngle
Em bé bị tiếng động làm thức giấc.
6
qiāoqiāodìguānshàngleményǐmiǎnchǎoxǐngbǎobao
Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không làm thức con.