吵架
chǎojià
Cãi nhau, tranh cãi
Hán việt: sao giá
顿,次
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenyīnwèiyìjiànhésuǒyǐchǎojià吵架le
Họ cãi nhau vì bất đồng quan điểm.

Từ đã xem