争吵
zhēngchǎo
Cãi vã
Hán việt: tranh sao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qīněrtīngdàolenàchǎngzhēngchǎo争吵
Cô ấy đã trực tiếp nghe thấy cuộc cãi vã đó.