Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 争吵
争吵
zhēngchǎo
Cãi vã
Hán việt:
tranh sao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 争吵
争
【zhēng】
Cạnh tranh
吵
【chǎo】
Cãi vã
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 争吵
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
qīněr
亲
耳
tīngdào
听
到
le
了
nàchǎng
那
场
zhēngchǎo
争吵
Cô ấy đã trực tiếp nghe thấy cuộc cãi vã đó.