jiào
dạy, giảng dạy
Hán việt: giao
一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
11
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
shìdàxuédejiàoshòu DịchDch tiếngtiếng ViệtVit::ÔngÔng ấyy là giáogiáo sư củaca ĐạiĐi họchc HarvarHarvardd.DịchDch tiếngtiếng AnhAnh:: HeHe isis aa professorprofessor atat HarvardHarvard UniversitUniversityy.Ví dụd 22:: demèngxiǎngshìchéngwéiyígèjiàoshòu ::
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
2
zhèběnshūshìyóuzhùmíngjiàoshòuxiěde
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
3
xiǎngjiàozhōngwén
Tôi muốn dạy bạn tiếng Trung.
4
zàixuéxiàojiàoyīngyǔ
Cô ấy dạy tiếng Anh ở trường.
5
jiàozěnmezuòfàn
Anh ấy dạy tôi cách nấu ăn.
6
deshūbāozàijiàoshì
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
7
zhègèjiàoshìkěyǐróngnàwǔshíxuéshēng
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
8
jiàoshìyǒuyígètóuyǐngyí
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
9
rúguǒyuànyìkěyǐjiào
Nếu bạn muốn, tôi có thể dạy bạn.
10
depéngyǒujiàoyóuyǒng
Bạn tôi dạy tôi bơi.
11
deyéyéjiàorúhédiàoyú
Ông tôi dạy tôi cách câu cá.
12
nǎinǎijiàochànglehěnduōmíngē
Bà tôi đã dạy tôi hát rất nhiều bài dân ca.

Từ đã xem