Chi tiết từ vựng

校长 【校長】【xiào zhǎng】

heart
(Phân tích từ 校长)
Nghĩa từ: Hiệu trưởng
Hán việt: giáo tràng
Lượng từ: 个, 位, 名
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiàozhǎng
校长
hěn
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
jiàn
guò
wǒmen
我们
de
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
zài
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你