校长
xiàozhǎng
hiệu trưởng
Hán việt: giáo tràng
个, 位, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiàozhǎng校长hěnguānxīnxuéshēng
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
2
jiànguòwǒmendexiàozhǎng校长ma
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
3
xiàozhǎngshìzàisānlóu
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.

Từ đã xem