Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
校长
【校長】
【xiào zhǎng】
(Phân tích từ 校长)
Nghĩa từ:
Hiệu trưởng
Hán việt:
giáo tràng
Lượng từ: 个, 位, 名
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xiàozhǎng
校长
hěn
很
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
nǐ
你
jiàn
见
guò
过
wǒmen
我们
de
的
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
室
zài
在
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send