Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 校长
【校長】
校长
xiàozhǎng
hiệu trưởng
Hán việt:
giáo tràng
Lượng từ:
个, 位, 名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 校长
校
【xiào】
Trường học; hiệu đính
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 校长
Luyện tập
Ví dụ
1
xiàozhǎng
校长
hěn
很
guānxīn
关
心
xuéshēng
学
生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
2
nǐ
你
jiàn
见
guò
过
wǒmen
我
们
de
的
xiàozhǎng
校长
ma
吗
?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
3
xiàozhǎngshì
校
长
室
zài
在
sān
三
lóu
楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
Từ đã xem