欢迎
HSK1
Động từ
Phân tích từ 欢迎
Ví dụ
1
日本动漫在全球都很受欢迎。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
2
欢迎来到我的家
Chào mừng bạn đến nhà tôi.
3
我们欢迎所有的客人
Chúng ta chào đón tất cả khách hàng.
4
欢迎加入我们的团队
Chào mừng bạn gia nhập đội của chúng tôi.
5
这首支歌很受欢迎。
Bài hát này rất được yêu thích.
6
苹果是最受欢迎的水果之一。
Táo là một trong những loại trái cây được ưa chuộng nhất.
7
我们要对客人说“欢迎光临”。
Chúng ta phải nói "Chào mừng quý khách" với khách hàng.
8
夏天放假,海边很受欢迎。
Mùa hè nghỉ lễ, biển rất được ưa chuộng.
9
土豆烧牛肉是一道很受欢迎的菜。
Món bò hầm khoai tây là một món ăn rất được ưa chuộng.
10
多媒体教学正在变得越来越受欢迎。
Giảng dạy bằng đa phương tiện đang trở nên phổ biến hơn.
11
这个卡通形象非常受小朋友欢迎
Hình tượng nhân vật hoạt hình này rất được các bạn nhỏ yêu thích.
12
这部电影很受欢迎,然而我不太喜欢。
Bộ phim này rất được yêu thích, tuy nhiên, tôi không thích lắm.