留学
HSK1
Động từ
Phân tích từ 留学
Ví dụ
1
这个留学生来自越南
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
2
这个学校有很多留学生
Trường này có nhiều du học sinh.
3
留学生在这里学习中文
Du học sinh học tiếng Trung ở đây.
4
她决定去日本留学
Cô ấy quyết định đi Nhật Bản du học.
5
很多学生梦想去国外留学
Nhiều sinh viên mơ ước được đi du học ở nước ngoài.