Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
留学
【留學】
【liú xué】
(Phân tích từ 留学)
Nghĩa từ:
Du học
Hán việt:
lưu học
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
tā
她
tā
她
juédìng
决定
juédìng
决定
qù
去
qù
去
rìběn
日本
rìběn
日本
liúxué
留学
liúxué
留学
Cô ấy quyết định đi Nhật Bản du học.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send