组
フフ一丨フ一一一
8
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我们要组织一次会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.
2
他加入了一个非政府组织。
Anh ấy tham gia một tổ chức phi chính phủ.
3
这个组织负责保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
4
这是一个国际性的组织。
Đây là một tổ chức quốc tế.
5
学校组织了一个运动会。
Nhà trường tổ chức một hoạt động thể thao.
6
国际货币基金组织
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
7
水分子由两个氢原子和一个氧原子组成。
Phân tử nước được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.
8
每种化学元素都由独特的原子组成。
Mỗi nguyên tố hóa học đều được cấu tạo từ những nguyên tử độc đáo.
9
这位富翁决定捐出他一半的财产给慈善组织。
Vị phú ông này quyết định hiến một nửa tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
10
这个组织旨在限制政府的权力。
Tổ chức này nhằm mục đích hạn chế quyền lực của chính phủ.