Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 组成
组成
zǔchéng
Tạo thành, cấu tạo
Hán việt:
tổ thành
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 组成
成
【chéng】
trở thành, biến thành
组
【zǔ】
nhóm, chuỗi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 组成
Luyện tập
Ví dụ
1
shuǐfènzǐ
水
分
子
yóu
由
liǎnggè
两
个
qīngyuánzǐ
氢
原
子
hé
和
yígè
一
个
yǎngyuánzǐ
氧
原
子
zǔchéng
组成
Phân tử nước được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.
2
měizhǒng
每
种
huàxuéyuánsù
化
学
元
素
dōu
都
yóu
由
dútè
独
特
de
的
yuánzǐ
原
子
zǔchéng
组成
Mỗi nguyên tố hóa học đều được cấu tạo từ những nguyên tử độc đáo.