组成
zǔchéng
Tạo thành, cấu tạo
Hán việt: tổ thành
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shuǐfènziyóuliǎngqīngyuánziyígèyǎngyuánzizǔchéng组成
Phân tử nước được tạo thành từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.
2
měizhǒnghuàxuéyuánsùdōuyóudútèdeyuánzizǔchéng组成
Mỗi nguyên tố hóa học đều được cấu tạo từ những nguyên tử độc đáo.

Từ đã xem