武术
wǔshù
võ thuật; võ công
Hán việt: võ thuật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tàijíquánshìzhōngguódechuántǒngwǔshù武术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
2
nǚbànnánzhuāngcānjiāwǔshù武术bǐsàijiéguǒyìwàihuòdéleguànjūn
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.

Từ đã xem