他们
tāmen
họ, các anh ấy/cô ấy
Hán việt: tha môn
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
tāmen他们yǐjīnglíkāilema??
Họ đã rời đi chưa?
2
tāmen他们juédìnggōngyuánsànbù
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
3
tāmen他们diǎnlái
Họ đến lúc mấy giờ?
4
tāmen他们diǎnhuìdào
Họ sẽ đến lúc bốn giờ.
5
tāmen他们dōuzàiér
Họ đều ở đâu?
6
tāmen他们shìhǎopéngyǒu
Họ là bạn tốt của nhau.
7
tāmen他们chīleyīxiēbǐnggān
Họ ăn một ít bánh quy.
8
tāmen他们dàileyīxiēshíwùlái
Họ mang theo một ít thực phẩm.
9
tāmen他们xiàwǔlegōngyuán
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
10
tāmen他们zàikāihuì
Họ đang họp.
11
tāmen他们shìdepéngyǒu
Họ là bạn của tôi.
12
tāmen他们zàixuéxízhōngwén
Họ đang học tiếng Trung.

Từ đã xem