Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
他们
【他們】
【tā men】
(Phân tích từ 他们)
Nghĩa từ:
Họ, bọn họ
Hán việt:
tha môn
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Đại từ
Ví dụ:
tāmen
他们
shì
是
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋友
Họ là bạn của tôi.
tāmen
他们
zài
在
xuéxí
学习
zhōngwén
中文
Họ đang học tiếng Trung.
tāmen
他们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
pǎobù
跑步
Họ chạy bộ mỗi sáng.
tāmen
他们
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
Họ thích nghe nhạc.
tāmen
他们
zhù
住
zài
在
tóngyígè
同一个
chéngshì
城市
Bọn họ sống ở cùng một thành phố.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send