Chi tiết từ vựng

他们 【他們】【tā men】

heart
(Phân tích từ 他们)
Nghĩa từ: Họ, bọn họ
Hán việt: tha môn
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

tāmen
他们
shì
de
péngyǒu
朋友
Họ là bạn của tôi.
tāmen
他们
zài
xuéxí
学习
zhōngwén
中文
Họ đang học tiếng Trung.
tāmen
他们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
pǎobù
跑步
Họ chạy bộ mỗi sáng.
tāmen
他们
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
Họ thích nghe nhạc.
tāmen
他们
zhù
zài
tóngyígè
同一个
chéngshì
城市
Bọn họ sống ở cùng một thành phố.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu