他
ノ丨フ丨フ
5
HSK1
Đại từ
Gợi nhớ
"Người (亻) đó là anh ấy (他)"
Thành phần cấu tạo
亻 (Nhân đứng) - người
也 (Dã) - gợi âm
Hình ảnh:

Ví dụ
1
当他进来时,她说:“你好!”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
2
他走到我前面说:“你好!”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
3
他的口很大
Miệng anh ấy rất to.
4
他喝了一口水
Anh ấy uống một ngụm nước.
5
他的女朋友是我的同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
6
他今天很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
7
他是老师吗?
Anh ấy là giáo viên phải không?
8
他们已经离开了吗?
Họ đã rời đi chưa?
9
他很高
Anh ấy rất cao.
10
他的生活遭遇很多难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
11
他是我最好的朋友
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
12
他的书包很重
Cặp sách của anh ấy rất nặng.