Chi tiết từ vựng
他 【tā】
Nghĩa từ: Anh ấy, nó
Hán việt: tha
Hình ảnh:
Nét bút: ノ丨フ丨フ
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Từ ghép:
Ví dụ:
他
是
我
最好
的
朋友
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
他
的
书包
很重
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
他
住
在
北京
Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
他
每天
都
练习
打篮球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
Bình luận