Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
们 【們】【men】
Nghĩa từ: Các, chúng (sử dụng sau một số đại từ nhân xưng để biến chúng thành số nhiều)
Hán việt: môn
Nét bút: ノ丨丶丨フ
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ li hợp
Từ ghép:
Ví dụ:
我们
是
好
朋友。
Chúng tôi là bạn tốt.
你们
去
哪里?
Các bạn đi đâu?
他们
在
学校。
Họ đang ở trường.
你们
喜欢
吃
什么?
Các bạn thích ăn gì?
他们
都
是
学生。
Họ đều là học sinh.
你们
的
老师
是谁?
Giáo viên của các bạn là ai?
Bình luận