势
一丨一ノフ丶フノ
8
架
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
个子高的人在篮球运动中有优势。
Người cao có lợi thế trong môn bóng rổ.
2
这家公司考察了新的市场趋势。
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
3
我们不应该对形势过于悲观。
Chúng ta không nên quá bi quan về tình hình.
4
消防员迅速扑灭了火势。
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.
5
文章指出了社会发展的新趋势。
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.