Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 优势
优势
yōushì
Lợi thế
Hán việt:
ưu thế
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 优势
优
【yōu】
Xuất sắc
势
【shì】
quyền lực, đà
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 优势
Luyện tập
Ví dụ
1
gèzi
个
子
gāo
高
de
的
rén
人
zài
在
lánqiúyùndòng
篮
球
运
动
zhōngyǒu
中
有
yōushì
优势
Người cao có lợi thế trong môn bóng rổ.
Từ đã xem