优势
yōushì
Lợi thế
Hán việt: ưu thế
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gèzigāoderénzàilánqiúyùndòngzhōngyǒuyōushì优势
Người cao có lợi thế trong môn bóng rổ.

Từ đã xem