Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
学生
【學生】
【xuéshēng】
(Phân tích từ 学生)
Nghĩa từ:
Học sinh, sinh viên
Hán việt:
học sanh
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
shì
是
yīmíng
一名
xuéshēng
学生
Anh ta là một học sinh.
zhège
这个
xuéxiào
学校
yǒu
有
hěnduō
很多
xuéshēng
学生
Ngôi trường này có rất nhiều học sinh.
tā
她
shì
是
dàxué
大学
de
的
xuéshēng
学生
Cô ấy là sinh viên đại học.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send