Chi tiết từ vựng

学生 【學生】【xuéshēng】

heart
(Phân tích từ 学生)
Nghĩa từ: Học sinh, sinh viên
Hán việt: học sanh
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shì
yīmíng
一名
xuéshēng
学生
Anh ta là một học sinh.
zhège
这个
xuéxiào
学校
yǒu
hěnduō
很多
xuéshēng
学生
Ngôi trường này có rất nhiều học sinh.
shì
dàxué
大学
de
xuéshēng
学生
Cô ấy là sinh viên đại học.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?