Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学生
【學生】
学生
xuéshēng
học sinh, sinh viên
Hán việt:
học sanh
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 学生
学
【xué】
học, học tập
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学生
Ví dụ
1
nǚ
女
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
2
wǒ
我
shì
是
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
3
wǒ
我
shì
是
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
4
zhège
这
个
xuéxiào
学
校
yǒu
有
duōshǎo
多
少
xuéshēng
学生
Trường này có bao nhiêu học sinh?
5
wǒmen
我
们
xuéxiào
学
校
yǒu
有
wǔbǎimíng
五
百
名
xuéshēng
学生
Trường chúng tôi có năm trăm học sinh.
6
xiàozhǎng
校
长
hěn
很
guānxīn
关
心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
7
zhège
这
个
liúxuéshēng
留
学
生
láizì
来
自
yuènán
越
南
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
8
zhège
这
个
xuéxiào
学
校
yǒu
有
hěnduō
很
多
liúxuéshēng
留
学
生
Trường này có nhiều du học sinh.
9
liúxuéshēng
留
学
生
zài
在
zhèlǐ
这
里
xuéxí
学
习
zhōngwén
中
文
Du học sinh học tiếng Trung ở đây.
10
tā
她
yě
也
shì
是
xuéshēng
学生
Cô ấy cũng là sinh viên.
11
tāmen
他
们
dōu
都
shì
是
xuéshēng
学生
Họ đều là học sinh.
12
tā
他
shì
是
yīmíng
一
名
xuéshēng
学生
Anh ta là một học sinh.
Xem thêm (18 ví dụ)